Trang chủAUG • ASX
add
Augustus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
878,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 249,85 N | 15,16% |
Thu nhập ròng | -236,32 N | -30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 706,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -53,43% |
Tổng tài sản | 11,95 Tr | -13,83% |
Tổng nợ | 417,52 N | 42,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,32 N | -30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,79 N | -10,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,95 N | 62,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,53 N | -143,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,50 N | 53,35% |
Dòng tiền tự do | 957,84 N | 172,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web