Trang chủAUGN • TLV
add
Augwind Energy Tech Storage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ILA - 350,20 ILA
Phạm vi một năm
290,00 ILA - 689,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
93,54 Tr ILS
Số lượng trung bình
29,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,13 Tr | -28,18% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | -14,79% |
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -38,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,77 | -92,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | -48,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,09 Tr | -22,12% |
Tổng tài sản | 62,08 Tr | -6,83% |
Tổng nợ | 12,78 Tr | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -38,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 Tr | -73,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -888,00 N | 26,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,50 N | 55,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 Tr | -32,03% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -47,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21