Trang chủAUH • ASX
add
Austchina Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
159,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -57,22 N | 28,23% |
Chi phí hoạt động | 251,61 N | 65,02% |
Thu nhập ròng | -517,77 N | -72,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 904,81 | 139,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,33 N | -68,96% |
Tổng tài sản | 17,14 Tr | -6,72% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,77 N | -72,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,12 N | -256,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,79 N | 43,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,61 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,52 N | -129,35% |
Dòng tiền tự do | -302,38 N | -31,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web