Trang chủAUI • ASX
add
Australian United Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 $
Mức chênh lệch một ngày
10,93 $ - 11,08 $
Phạm vi một năm
9,67 $ - 11,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T AUD
Số lượng trung bình
30,28 N
Tỷ số P/E
27,21
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,50 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 386,50 N | 3,34% |
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | 4,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,89 | 2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,12 Tr | 2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,68 Tr | 72,00% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 0,69% |
Tổng nợ | 312,59 Tr | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | 4,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,77 Tr | 0,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,15 Tr | 243,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,78 Tr | -1.703,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | -59,98% |
Dòng tiền tự do | 8,43 Tr | 7,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web