Trang chủAUID • NASDAQ
add
authID Inc
1,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,86%)+0,0100
1,17 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:44:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 9,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 Tr USD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -106,15 N | -142,64% |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | 36,27% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -53,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 N | 460,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 Tr | -50,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | -58,19% |
Tổng tài sản | 10,73 Tr | -38,58% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -53,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | -24,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -26,46% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | 4,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46