Trang chủAUK • ASX
add
Aumake Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,09 Tr | 188,80% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 28,59% |
Thu nhập ròng | -746,33 N | 69,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 | 89,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -710,28 N | -68,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 8,30 Tr | 90,21% |
Tổng nợ | 5,64 Tr | 48,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,33 N | 69,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,22 N | -24,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,07 N | 110,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 N | -100,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -986,43 N | -763,37% |
Dòng tiền tự do | -420,29 N | -45,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
171