Trang chủAUMN • OTCMKTS
add
Golden Minerals Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr USD
Số lượng trung bình
42,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 860,00 N | -28,98% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 72,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -859,75 N | 27,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | 44,93% |
Tổng tài sản | 4,93 Tr | -56,58% |
Tổng nợ | 8,20 Tr | -23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 72,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,00 N | 126,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,00 N | 126,60% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -56,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4