Trang chủAUN • ASX
add
Aurumin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,51 N | 103,37% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -29,98% |
Thu nhập ròng | -829,82 N | 38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -403,78 | 69,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -850,37 N | 19,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,58 N | -77,32% |
Tổng tài sản | 15,56 Tr | -6,53% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -829,82 N | 38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -784,43 N | 26,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,43 N | 79,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,64 N | -77,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,22 N | -38,06% |
Dòng tiền tự do | -550,19 N | -49,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web