Trang chủAUPH • NASDAQ
add
Aurinia Pharmaceuticals Inc
15,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)+0,079
15,70 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:49:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,31 $
Mức chênh lệch một ngày
14,98 $ - 15,65 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 16,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T USD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
47,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,47 Tr | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 35,22 Tr | -29,11% |
Thu nhập ròng | 31,55 Tr | 119,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,95 | 102,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 130,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,61 Tr | 107,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,51 Tr | 0,94% |
Tổng tài sản | 527,53 Tr | -3,97% |
Tổng nợ | 161,76 Tr | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,55 Tr | 119,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,45 Tr | 161,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,77 Tr | -30,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,49 Tr | -285,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,19 Tr | 440,48% |
Dòng tiền tự do | 33,12 Tr | 341,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130