Trang chủAUPH • NASDAQ
add
Aurinia Pharmaceuticals Inc
8,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)-0,020
8,17 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 $
Mức chênh lệch một ngày
8,13 $ - 8,34 $
Phạm vi một năm
5,16 $ - 10,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
29,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,46 Tr | 24,18% |
Chi phí hoạt động | 24,77 Tr | -43,15% |
Thu nhập ròng | 23,34 Tr | 317,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,37 | 274,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 328,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,24 Tr | 1.738,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,59 Tr | -2,12% |
Tổng tài sản | 504,85 Tr | -2,28% |
Tổng nợ | 154,66 Tr | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,34 Tr | 317,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | 106,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,03 Tr | -36,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,34 Tr | -227,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 Tr | -209,12% |
Dòng tiền tự do | -19,47 Tr | -384,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130