Trang chủAUPH • NASDAQ
add
Aurinia Pharmaceuticals Inc
11,55 $
Sau giờ giao dịch:(1,99%)+0,23
11,78 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 17:53:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 $
Mức chênh lệch một ngày
11,30 $ - 11,66 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 13,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
27,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,01 Tr | 22,41% |
Chi phí hoạt động | 35,26 Tr | -21,01% |
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | 2.879,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,73 | 2.338,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 1.500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,06 Tr | 469,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,04 Tr | -4,63% |
Tổng tài sản | 502,56 Tr | -4,00% |
Tổng nợ | 167,26 Tr | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | 2.879,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,24 Tr | 179,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,27 Tr | 65,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,39 Tr | -436,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,43 Tr | 56,76% |
Dòng tiền tự do | 29,57 Tr | 69,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130