Trang chủAURE3 • BVMF
add
Auren Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,08 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,98 R$ - 12,18 R$
Phạm vi một năm
7,29 R$ - 12,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 T BRL
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | 72,85% |
Chi phí hoạt động | 147,98 Tr | 455,63% |
Thu nhập ròng | -397,03 Tr | -246,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,22 | -184,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,40 Tr | 22,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | -4,16% |
Tổng tài sản | 48,83 T | 55,07% |
Tổng nợ | 35,27 T | 86,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -397,03 Tr | -246,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,79 Tr | 2,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -756,72 Tr | -2.682,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,12 Tr | 19,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,05 Tr | -247,97% |
Dòng tiền tự do | 322,17 Tr | 71,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2022
Trang web