Trang chủAURR • LON
add
Aurrigo International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
92,06 GBX - 98,00 GBX
Phạm vi một năm
40,24 GBX - 105,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
53,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
39,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | 40,25% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 12,93% |
Thu nhập ròng | -454,00 N | 52,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,26 | 66,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,00 N | 58,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -10,86% |
Tổng tài sản | 15,99 Tr | 8,60% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -454,00 N | 52,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 N | 100,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -893,00 N | -9.030,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -17,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 650,50 N | 95,64% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -55,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
110