Trang chủAURR • LON
add
Aurrigo International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
56,75 GBX - 56,98 GBX
Phạm vi một năm
36,00 GBX - 105,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
50,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
42,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | -9,81% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 21,55% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,42 | -41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -788,00 N | -24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | 12,83% |
Tổng tài sản | 15,18 Tr | 13,98% |
Tổng nợ | 5,68 Tr | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -36,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,50 N | -2.663,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 790,00 N | 1.081,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -646,00 N | 22,96% |
Dòng tiền tự do | -658,69 N | -37,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
110