Trang chủAUTL • NASDAQ
add
Autolus Therapeutics PLC
1,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,55 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,52 Tr USD
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,19 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 36,28 Tr | 32,75% |
Thu nhập ròng | -79,12 Tr | 3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -373,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 3,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,08 Tr | -5,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,41 Tr | -44,08% |
Tổng tài sản | 661,95 Tr | -20,01% |
Tổng nợ | 396,50 Tr | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,12 Tr | 3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,90 Tr | 11,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,55 Tr | 470,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -1.058,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,71 Tr | 22,12% |
Dòng tiền tự do | -78,58 Tr | -61,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
649