Trang chủAUTL • NASDAQ
add
Autolus Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
610,79 Tr USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 Tr | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 29,53 Tr | 62,48% |
Thu nhập ròng | -70,16 Tr | -33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -781,13 | -49,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -9,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,96 Tr | -70,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,58 Tr | -31,90% |
Tổng tài sản | 746,34 Tr | -17,21% |
Tổng nợ | 375,23 Tr | 17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,16 Tr | -33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,56 Tr | -86,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,55 Tr | -11.072,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,55 Tr | -125,34% |
Dòng tiền tự do | -70,61 Tr | -63,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
649