Trang chủAUTOAXLES • NSE
add
Automotive Axles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.779,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.764,10 ₹ - 1.788,60 ₹
Phạm vi một năm
1.520,00 ₹ - 2.214,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 T INR
Số lượng trung bình
10,24 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 33,76% |
Thu nhập ròng | 459,27 Tr | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,78 Tr | -1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -61,72% |
Tổng tài sản | 13,57 T | 10,35% |
Tổng nợ | 3,75 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,27 Tr | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
989