Trang chủAUTOIND • NSE
add
Autoline Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,24 ₹ - 82,80 ₹
Phạm vi một năm
65,10 ₹ - 157,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T INR
Số lượng trung bình
72,60 N
Tỷ số P/E
19,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 2,94% |
Chi phí hoạt động | 459,30 Tr | 28,57% |
Thu nhập ròng | 65,20 Tr | -9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,90 Tr | 31,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,50 Tr | 21.289,46% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 31,74% |
Tổng nợ | 6,05 T | 60,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,20 Tr | -9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
866