Trang chủAUUD • NASDAQ
add
Auddia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 5,08 $
Phạm vi một năm
2,88 $ - 31,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr USD
Số lượng trung bình
52,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -15,50% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 20,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,69 | 88,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -38,16% |
Tổng tài sản | 4,07 Tr | -34,56% |
Tổng nợ | 436,72 N | -89,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,44 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 20,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -2,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,60 N | 9,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 673,36 N | -81,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -152,72% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -33,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12