Trang chủAUX • CVE
add
Golden Cross Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
888,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 888,09 N | 22.919,34% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -10.802,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -887,56 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | 2.332,02% |
Tổng tài sản | 3,89 Tr | 4.839,64% |
Tổng nợ | 385,63 N | -37,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -10.802,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -103.016,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -545,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | -164.060,94% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -26.994,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24