Trang chủAVCNF • OTCMKTS
add
Avicanna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -75,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,62 | -72,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -121,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,85 N | -42,76% |
Tổng tài sản | 21,17 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 9,47 Tr | -16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -75,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -842,52 N | -282,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,63 N | 53,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 59,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,21 N | -1,09% |
Dòng tiền tự do | -170,46 N | -216,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38