Trang chủAVCR • CVE
add
Avricore Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,06 N | -61,39% |
Chi phí hoạt động | 413,76 N | 35,03% |
Thu nhập ròng | -77,36 N | -145,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,82 | -218,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,37 N | -109,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | 115,42% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -23,54% |
Tổng nợ | 187,06 N | -67,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,36 N | -145,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,44 N | -45,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,37 N | 2,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,31 N | -55,34% |
Dòng tiền tự do | 172,27 N | -37,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25