Trang chủAVCT • LON
add
Avacta Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
63,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
62,36 GBX - 64,75 GBX
Phạm vi một năm
26,00 GBX - 75,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
262,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | -8,86 Tr | -122,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,66 N | -122,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,18 Tr | 7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 Tr | -61,13% |
Tổng tài sản | 29,24 Tr | -67,26% |
Tổng nợ | 29,09 Tr | -29,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,86 Tr | -122,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,75 Tr | -9,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,39 Tr | 1.203,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,00 N | -97,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -125,09% |
Dòng tiền tự do | -4,60 Tr | 4,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
151