Trang chủAVD • ASX
add
AVADA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,98 Tr | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -128,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 | -156,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 Tr | -13,80% |
Tổng tài sản | 107,40 Tr | -18,31% |
Tổng nợ | 68,71 Tr | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -128,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 Tr | 233,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -577,50 N | 6,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | -273,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | -24,40% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | -23,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web