Trang chủAVD • ASX
add
AVADA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,57 Tr | -10,56% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | -7,19% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -331,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 | -359,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | -54,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -3,42% |
Tổng tài sản | 113,34 Tr | -14,73% |
Tổng nợ | 68,50 Tr | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | -331,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 522,00 N | -73,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 82,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -253,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | 33,45% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | -42,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web