Trang chủAVDL • NASDAQ
add
Avadel Pharmaceuticals PLC
18,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,054%)-0,010
18,55 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:47:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,56 $
Mức chênh lệch một ngày
18,52 $ - 18,58 $
Phạm vi một năm
6,38 $ - 18,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T USD
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,13 Tr | 64,15% |
Chi phí hoạt động | 52,88 Tr | 2,76% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 169,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 142,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 171,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,95 Tr | 180,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,55 Tr | 14,24% |
Tổng tài sản | 187,16 Tr | 18,81% |
Tổng nợ | 96,45 Tr | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 169,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,70 Tr | 169,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 Tr | -178,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 982,00 N | 35,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,03 Tr | 201,22% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | 141,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
188