Trang chủAVEN • STO
add
Avensia AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,46 kr - 8,76 kr
Phạm vi một năm
6,48 kr - 10,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
325,20 Tr SEK
Số lượng trung bình
8,41 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,70 Tr | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | -10,57% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -45,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,29 Tr | -17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,56 Tr | 47,83% |
Tổng tài sản | 202,84 Tr | 11,05% |
Tổng nợ | 163,57 Tr | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,16 Tr | 193,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | -38,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | -142,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,14 Tr | 327,36% |
Dòng tiền tự do | 9,12 Tr | 258,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
311