Trang chủAVG • CVE
add
Avidian Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,78 N
Tỷ số P/E
4,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,74 N | 78,90% |
Thu nhập ròng | 854,63 N | -61,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 148,18% |
Tổng tài sản | 3,01 Tr | 7,59% |
Tổng nợ | 136,16 N | -61,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 854,63 N | -61,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,20 N | 121,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,92 N | -80,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,12 N | -14,35% |
Dòng tiền tự do | 342,21 N | 131,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web