Trang chủAVGL • TLV
add
Avgol Industries 1953 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
144,30 ILA - 144,30 ILA
Phạm vi một năm
123,00 ILA - 173,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
427,11 Tr ILS
Số lượng trung bình
37,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,07 Tr | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -15,05% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -216,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -206,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 Tr | 7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,73 Tr | 65,92% |
Tổng tài sản | 479,70 Tr | 7,22% |
Tổng nợ | 274,93 Tr | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -216,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,31 Tr | 13,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | 81,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 Tr | -468,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | 173,37% |
Dòng tiền tự do | 7,51 Tr | 219,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
915