Trang chủAVHOL • IST
add
Avrupa Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,32 ₺ - 38,96 ₺
Phạm vi một năm
30,24 ₺ - 57,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T TRY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
2,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,69 Tr | -74,68% |
Chi phí hoạt động | 22,51 Tr | 532,69% |
Thu nhập ròng | -165,54 Tr | -275,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -286,94 | -792,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,75 Tr | -161,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 4.142,95% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 136,84% |
Tổng nợ | 1,04 T | 49,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,54 Tr | -275,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,85 Tr | 215,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,60 Tr | -45,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,17 Tr | -1.248,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | -95,22% |
Dòng tiền tự do | -89,67 Tr | -1.176,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
321