Trang chủAVIR • NASDAQ
add
Atea Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,17 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 4,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,19 Tr USD
Số lượng trung bình
392,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,22 Tr | -34,62% |
Thu nhập ròng | -42,05 Tr | -34,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | -43,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,35 Tr | -45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,31 Tr | -31,79% |
Tổng tài sản | 342,96 Tr | -30,14% |
Tổng nợ | 27,18 Tr | -16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,05 Tr | -34,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,38 Tr | -75,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,30 Tr | 133,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 Tr | -9.762,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 Tr | 92,84% |
Dòng tiền tự do | -24,68 Tr | -183,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56