Trang chủAVL • ASX
add
Australian Vanadium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -32,41% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 37,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -950,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | 10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 Tr | -68,45% |
Tổng tài sản | 143,50 Tr | -15,76% |
Tổng nợ | 13,62 Tr | -53,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 37,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | -3.971,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | -147,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,50 N | -70,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,79 Tr | -194,76% |
Dòng tiền tự do | -5,68 Tr | -4,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web