Trang chủAVL • NSE
add
Aditya Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
406,55 ₹ - 426,40 ₹
Phạm vi một năm
402,15 ₹ - 546,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,58 T INR
Số lượng trung bình
214,29 N
Tỷ số P/E
52,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 23,03% |
Chi phí hoạt động | 411,60 Tr | 25,07% |
Thu nhập ròng | 242,20 Tr | 9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | 2,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,72 Tr | 8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 117,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,20 Tr | 9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.029