Trang chủAVL • NSE
add
Aditya Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
391,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
390,55 ₹ - 400,00 ₹
Phạm vi một năm
327,60 ₹ - 546,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,23 T INR
Số lượng trung bình
218,60 N
Tỷ số P/E
47,99
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 29,55% |
Chi phí hoạt động | 462,12 Tr | 39,49% |
Thu nhập ròng | 159,88 Tr | 103,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 56,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | 118,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,11 Tr | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,13 Tr | 48,81% |
Tổng tài sản | 12,23 T | 39,76% |
Tổng nợ | 6,40 T | 64,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,88 Tr | 103,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.410