Trang chủAVLL3 • BVMF
add
Alphaville SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,12 R$ - 1,19 R$
Phạm vi một năm
1,08 R$ - 2,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
222,68 Tr BRL
Số lượng trung bình
24,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 149,46 Tr | -22,89% |
Chi phí hoạt động | 20,35 Tr | 64,93% |
Thu nhập ròng | -54,92 Tr | -1.424,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,75 | -1.817,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,16 Tr | -57,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,05 Tr | -25,64% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -1,70% |
Tổng nợ | 1,49 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -146,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,92 Tr | -1.424,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,10 Tr | 39,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,86 Tr | -76,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,33 Tr | 2,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,56 Tr | -6.731,86% |
Dòng tiền tự do | -45,54 Tr | -82,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
222