Trang chủAVM • ASX
add
Advance Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 | — |
Chi phí hoạt động | 616,40 N | 145,57% |
Thu nhập ròng | -597,64 N | -140,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 2,88% |
Tổng tài sản | 11,92 Tr | 49,32% |
Tổng nợ | 379,29 N | 65,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,64 N | -140,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -757,46 N | -278,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,96 N | -360,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 84,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,55 N | -23,43% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -284,82% |