Trang chủAVNBF • OTCMKTS
add
Avon Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
18,16 $
Phạm vi một năm
12,44 $ - 18,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
449,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,95 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 16,35 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 137,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 135,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 Tr | 46,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,20 Tr | 5,19% |
Tổng tài sản | 312,90 Tr | -10,11% |
Tổng nợ | 146,40 Tr | -22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 137,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 Tr | 97,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -328,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,25 Tr | -22,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 264,71% |
Dòng tiền tự do | 11,12 Tr | 79,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
917