Trang chủAVOD • IST
add
AVOD Kurutulmus Gid ve Ta Uru Sa Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,54 ₺ - 2,63 ₺
Phạm vi một năm
2,23 ₺ - 3,79 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
710,10 Tr TRY
Số lượng trung bình
7,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,27 Tr | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 49,91 Tr | 4,39% |
Thu nhập ròng | -57,91 Tr | 42,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,38 Tr | -20,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -107,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,49 Tr | -14,35% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 28,66% |
Tổng nợ | 1,08 T | 41,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,91 Tr | 42,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,85 Tr | -141,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,27 Tr | 330,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,18 Tr | 60,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,38 Tr | 127,34% |
Dòng tiền tự do | -145,02 Tr | -159,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
238