Trang chủAVOD • IST
add
AVOD Kurutulmus Gid ve Ta Uru Sa Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,47 ₺ - 3,57 ₺
Phạm vi một năm
2,23 ₺ - 6,22 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
950,40 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 374,96 Tr | -7,53% |
Chi phí hoạt động | 43,32 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | -23,11 Tr | 88,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | 87,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,36 Tr | -116,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,56 Tr | 132,53% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 29,30% |
Tổng nợ | 1,37 T | 40,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,11 Tr | 88,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,22 Tr | 47,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,51 Tr | -7,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,20 Tr | -64,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,54 Tr | 127,04% |
Dòng tiền tự do | -122,70 Tr | -380,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
355