Trang chủAVOD • IST
add
AVOD Kurutulmus Gid ve Ta Uru Sa Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,04 ₺ - 4,32 ₺
Phạm vi một năm
2,23 ₺ - 6,22 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T TRY
Số lượng trung bình
32,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 363,44 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 31,10 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | -73,91 Tr | -390,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,34 | -367,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,08 Tr | 319,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,55 Tr | 4,21% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 26,51% |
Tổng nợ | 1,24 T | 47,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,91 Tr | -390,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,76 Tr | -83,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,33 Tr | 112,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,09 Tr | 65,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,81 Tr | 72,97% |
Dòng tiền tự do | -20,30 Tr | 70,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
250