Trang chủAVON • LON
add
Avon Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.788,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.754,00 GBX - 1.808,00 GBX
Phạm vi một năm
1.276,00 GBX - 2.230,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
533,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
70,70 N
Tỷ số P/E
70,74
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,60 Tr | 11,70% |
Chi phí hoạt động | 29,10 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 92,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 72,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 Tr | 75,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 314,80 Tr | 0,61% |
Tổng nợ | 148,10 Tr | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 92,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,95 Tr | -25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | -14,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | 40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 35,71% |
Dòng tiền tự do | 4,34 Tr | 12,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
982