Trang chủAVR • ASX
add
Anteris Technologies Global Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 $
Mức chênh lệch một ngày
7,31 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 13,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,00 N | -44,21% |
Chi phí hoạt động | 22,57 Tr | 7,88% |
Thu nhập ròng | -22,24 Tr | -1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 N | -82,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,85 Tr | -8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | -14,11% |
Tổng tài sản | 19,07 Tr | -9,61% |
Tổng nợ | 15,72 Tr | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 75,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -188,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -342,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,24 Tr | -1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,25 Tr | -29,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -772,00 N | -39,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,00 N | -101,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,32 Tr | -662,42% |
Dòng tiền tự do | -10,57 Tr | -24,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136