Trang chủAVR • CVE
add
Avaron Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,14 N | -73,63% |
Thu nhập ròng | -24,71 N | 70,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,76 N | -68,06% |
Tổng tài sản | 652,06 N | -15,84% |
Tổng nợ | 15,17 N | -75,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,71 N | 70,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,75 N | 72,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,75 N | 73,27% |
Dòng tiền tự do | -12,63 N | 77,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web