Trang chủAVROIND • NSE
add
Avro India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
160,21 ₹ - 168,99 ₹
Phạm vi một năm
107,10 ₹ - 230,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T INR
Số lượng trung bình
25,52 N
Tỷ số P/E
58,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,94 Tr | -13,42% |
Chi phí hoạt động | 59,91 Tr | 115,14% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -41,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -32,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,81 Tr | 17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,46 Tr | 3.194,50% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 115,63% |
Tổng nợ | 323,98 Tr | 26,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | -41,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
33