Trang chủAVRW • OTCMKTS
add
Avenir Wellness Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 N USD
Số lượng trung bình
119,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 660,00 N | — |
Thu nhập ròng | -541,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -281,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -485,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 N | — |
Tổng tài sản | 748,00 N | — |
Tổng nợ | 13,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 52,75 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11