Trang chủAVTBF • OTCMKTS
add
Avant Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,41 Tr | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | -15,04% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | 36,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,92 | 42,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | 354,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | -57,68% |
Tổng tài sản | 49,41 Tr | -31,90% |
Tổng nợ | 22,39 Tr | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | 36,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | 252,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 221,00 N | 1.741,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | -160,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,00 N | -109,63% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | 305,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180