Trang chủAVTGF • OTCMKTS
add
Avanti Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 924,28 N | 24,23% |
Thu nhập ròng | -953,84 N | 79,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,40 N | 13.353,79% |
Tổng tài sản | 460,58 N | 640,47% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | 26,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -850,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -953,84 N | 79,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -220,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 925,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,90 N | 224,22% |
Dòng tiền tự do | -707,13 N | 70,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web