Trang chủAVTNPL • NSE
add
Avt Natural Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,00 ₹ - 69,30 ₹
Phạm vi một năm
51,41 ₹ - 85,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T INR
Số lượng trung bình
67,75 N
Tỷ số P/E
19,37
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 604,16 Tr | 9,23% |
Thu nhập ròng | 121,16 Tr | 103,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 60,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,02 Tr | 111,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 12,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,16 Tr | 103,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
357