Trang chủAVTUR • IST
add
Avrasya Petrol ve Turistik Tslr Ytmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,72 ₺ - 16,22 ₺
Phạm vi một năm
9,50 ₺ - 22,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
721,35 Tr TRY
Số lượng trung bình
710,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,05 Tr | 113,04% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 56,19% |
Thu nhập ròng | -50,97 N | 99,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | 99,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 829,53 N | 252,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,70 Tr | 84,93% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 37,50% |
Tổng nợ | 197,96 Tr | 59,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,97 N | 99,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 Tr | 5.422,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | -1.610,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 545,28% |
Dòng tiền tự do | 105,74 Tr | 56.411,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
13