Trang chủAVTX • NASDAQ
add
Avalo Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,87 $
Mức chênh lệch một ngày
15,53 $ - 16,90 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 19,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
306,37 Tr USD
Số lượng trung bình
387,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,21 Tr | 39,22% |
Thu nhập ròng | -30,62 Tr | -232,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,14 Tr | -49,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,62 Tr | 36,35% |
Tổng tài sản | 125,10 Tr | 27,06% |
Tổng nợ | 33,55 Tr | -55,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,62 Tr | -232,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,36 Tr | -41,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,26 Tr | -32,36% |
Dòng tiền tự do | -10,34 Tr | 73,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23