Trang chủAVW • ASX
add
Avira Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,00 | — |
Chi phí hoạt động | 102,48 N | -75,60% |
Thu nhập ròng | -153,05 N | 63,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,50 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,40 N | 72,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,12 N | -51,39% |
Tổng tài sản | 1,80 Tr | -5,40% |
Tổng nợ | 3,99 N | -97,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,05 N | 63,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,63 N | 6,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,14 N | 46,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,35 N | 1.052,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,44 N | 101,71% |
Dòng tiền tự do | -182,11 N | 40,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web