Trang chủAVW • ASX
add
Avira Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
725,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,76 N | 24,09% |
Chi phí hoạt động | 168,91 N | 20,34% |
Thu nhập ròng | -166,80 N | -8,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 N | 43,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,88 N | -19,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,82 N | -33,19% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 8,27% |
Tổng nợ | 114,47 N | 2.767,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,80 N | -8,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,94 N | 26,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,03 N | 88,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,12 N | -36,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,15 N | 719,12% |
Dòng tiền tự do | -121,11 N | 50,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web