Trang chủAVXL • NASDAQ
add
Anavex Life Sciences Corp
9,00 $
Sau giờ giao dịch:(1,66%)+0,15
9,15 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:09:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 $
Mức chênh lệch một ngày
8,80 $ - 9,20 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 14,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
763,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 22,20% |
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -40,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,78 Tr | -15,99% |
Tổng tài sản | 124,04 Tr | -16,23% |
Tổng nợ | 13,13 Tr | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -40,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,12 Tr | -65,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 708,00 N | 1.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,41 Tr | -57,21% |
Dòng tiền tự do | -8,25 Tr | -51,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42