Trang chủAW1 • ASX
add
American West Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -67,00% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 60,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 Tr | 57,05% |
Tổng tài sản | 10,90 Tr | 50,97% |
Tổng nợ | 15,25 Tr | 89,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 60,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | 46,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,52 N | 24,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,56 Tr | 30,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | 655,52% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 70,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web