Trang chủAW • TSE
add
A & W Food Services of Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,11 $
Mức chênh lệch một ngày
38,00 $ - 38,50 $
Phạm vi một năm
28,36 $ - 41,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
915,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,41 N
Tỷ số P/E
53,40
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,78 Tr | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 11,23 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | 119,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,66 | 105,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,49 Tr | 187,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | 18,62% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 31,80% |
Tổng nợ | 1,02 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | 119,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,79 Tr | -23,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,00 N | -123,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,39 Tr | 37,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,22 Tr | 24,74% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -241,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
129