Trang chủAW • TSE
add
A & W Food Services of Canada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 $
Mức chênh lệch một ngày
38,08 $ - 38,79 $
Phạm vi một năm
28,36 $ - 40,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
922,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,96 N
Tỷ số P/E
32,92
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,20 Tr | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 10,79 Tr | -16,65% |
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | 179,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,05 | 356,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,44 Tr | 362,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | -62,81% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 28,99% |
Tổng nợ | 1,02 T | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,12 Tr | 179,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,20 Tr | -36,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,00 N | -107,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,41 Tr | -1,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | -73,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
129