Trang chủAWANTEC • KLSE
add
Awanbiru Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
260,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
749,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | 98,74% |
Thu nhập ròng | -28,97 Tr | -4.572,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -239,91 | -4.036,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 Tr | -2.116,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,69 Tr | 258,36% |
Tổng tài sản | 223,67 Tr | -48,37% |
Tổng nợ | 92,18 Tr | -62,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,97 Tr | -4.572,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,54 Tr | 440,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,36 Tr | 9.224,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,48 Tr | -161,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,42 Tr | 1.184,65% |
Dòng tiền tự do | 186,78 Tr | 1.401,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20