Trang chủAWE • CVE
add
Thunderstruck Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,25 N | 22,62% |
Thu nhập ròng | -143,25 N | -22,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,84 N | 14.165,62% |
Tổng tài sản | 4,60 Tr | 7,00% |
Tổng nợ | 747,18 N | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,25 N | -22,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,01 N | 57,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,36 N | -47.060,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,95 N | 1.042,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,57 N | 881,47% |
Dòng tiền tự do | -20,70 N | -201,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web