Trang chủAWJ • ASX
add
Auric Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
810,66 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,08 N | -88,46% |
Chi phí hoạt động | 827,98 N | -7,36% |
Thu nhập ròng | -87,81 N | -142,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,77 | -469,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -687,37 N | -453,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 Tr | 151,00% |
Tổng tài sản | 26,39 Tr | 59,44% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 185,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,81 N | -142,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | 386,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -26,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | 152,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 328,81% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | -452,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web