Trang chủAWKNF • OTCMKTS
add
Awakn Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 N | -87,32% |
Chi phí hoạt động | 475,50 N | -32,44% |
Thu nhập ròng | -376,13 N | 41,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,25 N | -358,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -467,40 N | 30,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,85 N | -8,80% |
Tổng tài sản | 668,81 N | -38,68% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,13 N | 41,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,87 N | 9,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,29 N | -48,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,86 N | -265,65% |
Dòng tiền tự do | -513,64 N | -26,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6